Dùng thành ngữ tiếng Nhật trong mỗi câu nói khiến thực tập sinh nói chuyện giống người Nhật hơn rất nhiều.
1. せんりのみちもいっぽから – VẠN SỰ KHỞI ĐẦU NAN
(Hành trình vạn dặm cũng bắt đầu từ một bước chân)
5. 人生山あり谷あり(じんせいやまありたにあり) – LÚC LÊN VOI, LÚC XUỐNG CHÓ
Take o watta you
Nana korobi ya oki
Kenen no naka
(Ke no nai Saru)
Kemuri areba Hi ari
Kattekabutonoowoshimeyo
Kusa wo utte Hebi wo odorokasu
Fufu tari Fufu tari – “Chồng đúng đạo làm chồng, vợ đúng đạo làm vợ”
Aieba koiu
Ai wa kodashi ni seyo
Shu ni majiwareba akaku naru
Junpu Manpan