10 cách nói cảm ơn tiếng Nhật thay cho câu “Arigatou!” nhàm chán!

Để nói “Cảm ơn” đúng cách trong tiếng Nhật, cần phải xem bạn muốn nói theo hoàn cảnh nào. Có rất nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật dựa vào bối cảnh và đối tượng nói. Sau đây là một số cách nói “Cảm ơn” phổ biến trong tiếng Nhật mà chúng tôi tổng hợp. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn.

1. Cảm ơn theo cách thông thường

  •  “Domo arigatou” どうも有難う. Đây là cách nói “chuẩn mực” để cảm ơn ai đó.

Hãy sử câu này để nói với bạn bè hoặc đối tác làm ăn, nhưng tránh sử dụng nó với người có địa vị, quyền hành cao hơn bạn. Cũng tránh dùng nó trong trường hợp cần sự trang trọng.

  • “Arigatou” (有難う hoặc ありがとう). Arigatou là cách nói suồng sã của từ “cảm ơn”.

Bạn có thể sử dụng từ này để nói với bạn bè, người thân trong gia đình. Từ này cũng thích hợp để nói với người ngang hàng với bạn, nhưng đối với người có địa vị cao hơn bạn như giám sát viên hoặc giáo viên thì nên sử dụng từ mang ý nghĩa kính trọng hơn.

Xem thêm bài viết: 101 câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng nhất

  • “Domo”.(どうも) Domo là cách nói lịch sự hơn arigatou, nhưng từ này ở khoảng giữa cách cảm ơn thông thường với cách cảm ơn trang trọng.
Domo nghĩa là “rất nhiều”, nhưng lại được hiểu với nghĩa là ‘cảm ơn” tùy thuộc vào ngữ cảnh của cuộc hội thoại.
Bạn có thể sử dụng từ này để nói trong trường hợp lịch sự, nhưng nếu bạn cần lịch sự hơn nữa thì bạn nên chọn một từ khác.
2. Cách nói trang trọng
  • “Arigatou gozaimasu”. Câu này có ý nghĩa là “cảm ơn bạn rất nhiều”.
Bạn có thể sử dụng câu này để nói với người có địa vị cao hơn bạn, bao gồm giám sát viên, người lớn tuổi trong gia đình, giáo viên, người lạ hoặc người quen lớn tuổi hơn bạn.
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ, nhấn mạnh long biết ơn từ đáy long tới những người thân thiết với bạn.
Từ này trong tiếng Nhật: 有難う 御座います.
  •  “Domo arigatou gozaimasu”. Cách nói này lịch sự hơn “cảm ơn bạn rất nhiều”.
Sử dụng từ này để nói với người có địa vị cao hơn bạn hoặc trong trường hợp trang trọng. Bạn cũng có thể dùng cụm từ này sự biết ơn chân thành với những người thân thiết.
Từ này trong tiếng Nhật: どうも 有難う 御座います.
  • “Arigatou gozaimashita”. Nếu ai đó giúp bạn điều gì trong vài ngày trước, hãy sử dụng cụm từ này. Bạn hãy thay phần đuôi “u” của từ gozaimasu bằng “ita”.

Đọc thêm bài viết: Những lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật siêu lãng mạn

3. Trường hợp cảm ơn đặc biệt

  • “Gochisou sama deshita”: dùng sau bữa ăn. Nếu chủ nhà mời bạn bữa tối hoặc ai đó chiêu đãi bạn một bữa ăn thì bạn nên sử dụng cụm từ này khi kết thúc bữa ăn để tỏ long biết ơn.

Còn trước khi ăn thì hãy nói “itadakimasu”.

  • “O-tsukaresama desu”. Cụm từ này có ý nghĩa như là “cảm ơn bạn vì một ngày làm việc vất vả”. Tuy nhiên lại được nhiều người dịch là “trông bạn thật mệt mỏi”.

Ý nghĩa kín đáo của cụm từ này là muốn thể hiện cho người nghe biết rằng mình đã làm việc rất chăm chỉ và xứng đáng được nghỉ ngơi. Cụm từ này cũng là cách nói lịch sự để thể hiện lòng biết ơn đối với những người lao động.

  • “Ookini”. Đó không phải là cách nói phổ biến của người Nhật. Từ để chỉ sự “cảm ơn” chỉ được người Osaka sử dụng như từ địa phương.

Ookini có thể được hiểu là “Cảm ơn” hoặc “Làm ơn”. Từ này được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết, hoặc được sử dụng để chỉ sự “đánh giá cao” ai đó (có mối quan hệ gần gũi).
Thể hiragana: おおきに

4. Một số cách cảm ơn bằng tiếng Nhật khác
  •  ありがたい。
Arigatai
Tôi rất biết ơn.
  • 本当(ほんとう)に助(たす)かりました。
Hontō ni tasu karimashita
Thực sự là đã được anh giúp đỡ rất nhiều.
  • Sumimasen す み ま せ ん
“Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn
  • Osoreirimasu 恐 れ 入 り ま す
Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự.
  • どうもごちそう様(さま)でした。Dōmo gochisō sama deshita
Cảm ơn nhiều vì bữa ăn
  • 本当に助(たす)かりました。(Hontou ni tasuka rimashita)
Thật may mắn quá.
  •  いつもお世話になってどうもありがとうございます。(itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu)
Cảm ơn vì luôn quan tâm chăm sóc tôi.
  • 本当に感謝(かんしゃ)します。(Hontou ni kansha shimasu)
Tôi thật sự biết ơn anh.
  • あなたは本当に優しい心があります。(Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu)
Anh (chị) quả là người có trái tim nhân hậu.
  • 好意(こうい)でありがとうございます。(Koui de arigatō gozaimasu)
Cảm ơn nhã ý của anh (chị).
 5. Đáp trả câu “cảm ơn”
  •  “Dou itashi mashite”. Trong cả trường hợp thông thường lẫn lịch sự, cụm từ này được sử dụng để đáp trả lời cảm ơn. Nó có ý nghĩa là “Bạn thật khách sáo”.
Thể hiragana: どういたしまして。
Một cách nói không trang trọng thì bạn có thể sử dụng từ thay thế cho “dou itashimashite” bằng từ “iie”, viết là “いいえ” – từ có nghĩa đen là “không”. Khi nói từ này, bạn có thể diễn tả với người đã cảm ơn là “Không có gì”.
Trên đây chính là một số mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn cho bạn tham khảo. Mỗi câu sẽ ứng với một trường hợp cụ thể trong cuộc sống. Nếu bạn muốn có thêm những câu nói cảm ơn bằng tiếng Nhật khác haỹ chia sẻ cho chúng tôi nhé!

Trả lời

Tin Liên Quan